Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tress"

noun
Fiscal stress
/ˈfɪskəl stres/

Căng thẳng tài chính

noun
popular actress
/ˈpɒpjʊlər ˈæktrɪs/

nữ diễn viên nổi tiếng

noun
stress level
/stres ˈlevəl/

mức độ căng thẳng

noun
distress signal
/dɪˈstrɛs ˈsɪɡnəl/

tín hiệu cấp cứu

noun
leading actress
/ˈliːdɪŋ ˈæktrɪs/

vai nữ chính

noun
Vietnamese actress
/viˌɛtnəˈmiːz ˈæktrɪs/

nữ diễn viên người Việt

noun
Celebrity actress
/səˈlebrəti ˈæktrəs/

Nữ diễn viên nổi tiếng

noun
Prime time actress
/praɪm taɪm ˈæktrəs/

Nữ diễn viên giờ vàng

adjective
More stressed
/mɔːr strest/

Căng thẳng hơn

adjective
Increasingly stressed
/ɪnˈkriːsɪŋli strest/

Càng thêm căng thẳng

noun
Cardiac stress test
/ˈkɑːrdiæk stres test/

Nghiệm pháp gắng sức tim mạch

noun
stress rupture
/ˈstrɛs ˈrʌptʃər/

vỡ do ứng suất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY