The city has increased its tree coverage over the past decade.
Dịch: Thành phố đã tăng diện tích che phủ bằng cây trong thập kỷ qua.
Tree coverage helps reduce urban heat islands.
Dịch: Diện tích che phủ bằng cây giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
mức độ phủ xanh
độ che phủ rừng
diện tích che phủ bằng cây
che phủ bằng cây
18/12/2025
/teɪp/
khối curling
đồ uống lạnh
Container used for transporting goods by sea, air, or land
Phí sử dụng đường
cây kỳ diệu
nhắm mắt lại
sóng điện thoại di động
cây gia vị