The treasury holds the country's wealth.
Dịch: Kho bạc nắm giữ sự giàu có của quốc gia.
He works in the treasury department.
Dịch: Anh ấy làm việc trong bộ phận kho bạc.
The treasury issued new bonds.
Dịch: Kho bạc đã phát hành trái phiếu mới.
quỹ
ngân hàng
dự trữ
thủ quỹ
quản lý kho bạc
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Trách nhiệm hình sự
Sự gắn kết trong gia đình
Nhạc trẻ
Sự giao hàng, việc trả lại cái gì đó ở một địa điểm cụ thể.
cơ hội giành danh hiệu
các quốc gia châu Á
điều phối
Lời chúc tốt đẹp