The treasurer presented the annual financial report.
Dịch: Người quản lý tài chính đã trình bày báo cáo tài chính hàng năm.
She was elected as the treasurer of the student council.
Dịch: Cô đã được bầu làm người quản lý tài chính của hội học sinh.
The treasurer is responsible for managing the budget.
Dịch: Người quản lý tài chính chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.