The band will travel to the US for performance next month.
Dịch: Ban nhạc sẽ đi Mỹ biểu diễn vào tháng tới.
She travels to the US for performance every year.
Dịch: Cô ấy đi Mỹ biểu diễn mỗi năm.
lưu diễn ở Mỹ
biểu diễn tại Mỹ
buổi biểu diễn
biểu diễn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lễ khai trương
Xe đa dụng có sức chứa lớn, thường dùng cho gia đình hoặc nhóm người.
lời chào; hành động chào
hoàn phí bảo hiểm
buổi biểu diễn chia tay
giới thượng lưu
ngày hè oi ả
kẹp, kẹp chặt