She caught the travel bug after her first trip abroad.
Dịch: Cô ấy bị cuốn hút bởi du lịch sau chuyến đi nước ngoài đầu tiên.
He has a serious case of travel bug.
Dịch: Anh ấy mắc chứng cuồng đi nặng.
Tính thích xê dịch
Nỗi thôi thúc du lịch
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nền tảng đầu tư
Huấn luyện viên trẻ
khu vực giải khát
chất tạo ngọt nhân tạo
trường luật
Thành phố tương lai
bị choáng ngợp
Khu đất trồng cỏ