The athlete is continuously setting records.
Dịch: Vận động viên đó liên tục xác lập kỷ lục.
The company is continuously setting records in sales.
Dịch: Công ty liên tục xác lập kỷ lục về doanh số.
liên tục phá kỷ lục
liên tục thiết lập cột mốc
người thiết lập kỷ lục
phá kỷ lục
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Tiến trình hợp âm
Sao Dịch Mã chuyển dịch tích cực
bệnh hô hấp
kẻ mắt
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
tỉnh táo, cảnh giác
màu vàng
người thuê nhà