He waited at the transport station for the bus.
Dịch: Anh ấy đã đợi tại trạm vận chuyển để bắt xe buýt.
The transport station connects different parts of the city.
Dịch: Trạm vận chuyển kết nối các khu vực khác nhau của thành phố.
bến xe bus
trung tâm vận chuyển
vận chuyển
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
khuyến khích tự nguyện
chuyên gia dinh dưỡng
vùng Tây Nam Bộ
bùa hộ mệnh
Nhóm học sinh xuất sắc
vườn ban công
Sự lạnh lẽo, sự lạnh nhạt