Listening to tranquil music helps me relax after a long day.
Dịch: Nghe âm nhạc yên tĩnh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
She played tranquil music during the meditation session.
Dịch: Cô ấy đã phát âm nhạc yên tĩnh trong buổi thiền.
Âm nhạc bình yên
Âm nhạc dịu nhẹ
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
bước chuyển quan trọng
quả sim
người tích trữ
bàn trà vintage
Trà xanh latte
драма gia đình
hàng hóa
không lành mạnh