Listening to tranquil music helps me relax after a long day.
Dịch: Nghe âm nhạc yên tĩnh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
She played tranquil music during the meditation session.
Dịch: Cô ấy đã phát âm nhạc yên tĩnh trong buổi thiền.
Âm nhạc bình yên
Âm nhạc dịu nhẹ
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Chi tiết phức tạp trong văn hóa
Bảo vệ
Lời chúc mừng
sự tương đồng văn hóa
Giao chỉ tiêu
người uống từ bình có ống hút
món tráng miệng từ khoai lang
Người xây dựng mối quan hệ