Listening to tranquil music helps me relax after a long day.
Dịch: Nghe âm nhạc yên tĩnh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
She played tranquil music during the meditation session.
Dịch: Cô ấy đã phát âm nhạc yên tĩnh trong buổi thiền.
Âm nhạc bình yên
Âm nhạc dịu nhẹ
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cuộc sống không ổn định
bọc lốp
không tham gia, không liên quan
vật liệu di truyền
Viện Công nghệ Hà Nội
cựu cố vấn
kết thúc mùa
Sự tức giận