I need to check my training schedule for the week.
Dịch: Tôi cần kiểm tra lịch tập luyện của mình trong tuần.
The training schedule was updated to include additional sessions.
Dịch: Lịch tập luyện đã được cập nhật để bao gồm các buổi thêm.
Giám đốc Sở Quản lý Hành chính về Trật tự Xã hội
Nhiệm vụ chính thức, thường dùng để chỉ quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang.