The soldiers participated in a training exercise.
Dịch: Những người lính tham gia vào một bài tập huấn luyện.
The training exercise simulated a real combat situation.
Dịch: Bài tập huấn luyện mô phỏng một tình huống chiến đấu thực tế.
bài tập thực hành
buổi diễn tập
huấn luyện
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
xe ngựa, toa xe
Tinh thần thế hệ
thượng nguồn đổ về
thước kẻ
người biên tập
máy sấy tóc
Trọn bộ dưỡng chất
the act of maintaining the same pace or level as someone or something else