The trailing flower adds beauty to the garden.
Dịch: Hoa đuôi trailing làm tăng vẻ đẹp cho khu vườn.
She loves to plant trailing flowers in her hanging baskets.
Dịch: Cô ấy thích trồng hoa đuôi trailing trong giỏ treo.
cây bò
hoa lan tràn
dây leo đuôi trailing
bò theo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hương liệu
quản lý quan hệ truyền thông
chính sách quốc gia
sự chuyển động theo thời gian
khách sạn cao cấp
duy trì liên lạc
Khủng hoảng hiện sinh
Người hoạt động lao động