He received a ticket for a traffic violation.
Dịch: Anh ấy đã nhận một vé phạt vì vi phạm giao thông.
Traffic violations can lead to serious consequences.
Dịch: Vi phạm giao thông có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
hành vi vi phạm giao thông
vi phạm giao thông nhỏ
vi phạm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
giặt tay nhẹ nhàng
Biểu diễn nghệ thuật
chuyên ngành, chuyên môn
món khai vị
Khăn giấy
Giao dịch không chính xác
Viện trợ phát triển chính thức
người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp