The trade negotiation is still ongoing.
Dịch: Cuộc đàm phán thương mại vẫn đang tiếp diễn.
Both countries are engaged in trade negotiations.
Dịch: Cả hai quốc gia đều tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại.
đàm phán thương mại
thương lượng thương mại
đàm phán
có thể thương lượng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
bàn cạnh ghế
kẹo đường
Người phiêu lưu, nhà thám hiểm
vẻ đẹp lãng tử
Anh/em trai cùng cha mẹ khác hoặc cùng cha mẹ khác với người nói
vườn vải
mối nguy hiểm
sữa gạo