The trade negotiation is still ongoing.
Dịch: Cuộc đàm phán thương mại vẫn đang tiếp diễn.
Both countries are engaged in trade negotiations.
Dịch: Cả hai quốc gia đều tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại.
đàm phán thương mại
thương lượng thương mại
đàm phán
có thể thương lượng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thiết bị dẫn lưu
khối bộ
Cà phê nhỏ giọt kiểu Việt Nam
mối quan hệ khác thường
Giấc mơ ngọt ngào
bối rối, hoang mang
côn trùng thuộc bộ bướm
chồn hương