The trade exhibition will take place next month.
Dịch: Triển lãm thương mại sẽ diễn ra vào tháng tới.
Many companies participate in the annual trade exhibition.
Dịch: Nhiều công ty tham gia triển lãm thương mại hàng năm.
hội chợ thương mại
triển lãm
người buôn bán
buôn bán
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
dòng thải, chất thải ra từ nhà máy hoặc hệ thống xử lý
không lối thoát
vịt chiên
Thực tế trên đĩa ăn
Giai đoạn trước mùa giải
Trải nghiệm ẩm thực
đường đi, lối đi
quá trình nhập cư