The tour manager organized all the logistics for the trip.
Dịch: Người quản lý tour đã tổ chức tất cả các công tác hậu cần cho chuyến đi.
As a tour manager, she ensures that everything runs smoothly for the travelers.
Dịch: Là một người quản lý tour, cô ấy đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ cho du khách.
Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.