The smartphone has a large touchscreen.
Dịch: Chiếc smartphone có một màn hình cảm ứng lớn.
She prefers using a touchscreen for her tablet.
Dịch: Cô ấy thích sử dụng màn hình cảm ứng cho máy tính bảng của mình.
màn hình cảm ứng
tấm cảm ứng
chạm
chạm vào
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mạng lưới giao thông
Sĩ tử sốc
Vi rút bại liệt
cờ kỷ niệm
nền kinh tế mới
Máy đo đường huyết
máy chạy sóng
khách hàng quen