The total expense for the project exceeded the budget.
Dịch: Chi phí tổng cho dự án vượt quá ngân sách.
She kept track of her total expenses every month.
Dịch: Cô ấy theo dõi tổng chi phí của mình mỗi tháng.
chi phí tổng thể
tổng chi phí
chi phí
chi tiêu
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
người mách lẻo
nản lòng
tiếp viên hàng không
nhiều, đa dạng
quản lý hỗ trợ khách hàng
trung tâm chính trị
phòng tiêm chủng
ứng dụng khoa học công nghệ