The graduation ceremony will take place next week.
Dịch: Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra vào tuần tới.
She wore a cap and gown at her graduation.
Dịch: Cô ấy đã mặc mũ và áo choàng tại buổi lễ tốt nghiệp.
Graduation marks the end of one chapter and the beginning of another.
Dịch: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương và sự bắt đầu của một chương khác.