He has torn pants.
Dịch: Anh ta bị rách quần.
These are torn pants.
Dịch: Đây là cái quần bị rách.
quần bị xé
quần tả tơi
xé rách
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trang web quen thuộc
điều tra bước đầu
hoa mơ trắng
khống chế hoàn toàn
tài liệu làm rõ
hoa leo
cây sồi bạch dương
lợi ích pháp lý