He is the top scorer of the tournament.
Dịch: Anh ấy là người ghi bàn nhiều nhất trong giải đấu.
The top scorer received a trophy.
Dịch: Người ghi bàn nhiều nhất nhận được một chiếc cúp.
She aims to be the top scorer this season.
Dịch: Cô ấy đặt mục tiêu trở thành người ghi bàn nhiều nhất mùa này.