He achieved a top rank in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đạt hạng cao nhất trong cuộc thi.
The team is currently holding the top rank in the league.
Dịch: Đội bóng hiện đang giữ hạng cao nhất trong giải đấu.
hạng cao nhất
vị trí hàng đầu
hạng
xếp hạng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Địa bạ
Bộ truyền thông
bản lề piano
Sức khỏe ổn định hơn
sự tiếp thu ngôn ngữ
bôi gì lên da
khu vực hiểm trở
vay tiền người thân