She got top marks in the exam.
Dịch: Cô ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi.
He always aims for top marks.
Dịch: Anh ấy luôn hướng đến điểm số cao nhất.
điểm cao nhất
điểm số tốt nhất
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Vẻ mặt trầm ngâm
bất ngờ bốc cháy
hình tứ giác
khăn lau; tấm khăn ướt
mối quan hệ rạn nứt
Gương mặt
Người nói nhảm, kẻ lừa đảo
Mọi thứ đều ổn