She familiarized herself with the new software before the training.
Dịch: Cô ấy đã làm quen với phần mềm mới trước khi đào tạo.
He familiarized the team with the project guidelines.
Dịch: Anh ấy đã làm quen cho đội ngũ với các hướng dẫn dự án.
Salad từ bánh tráng trộn lẫn với các nguyên liệu khác