Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to use"

adjective
easy to use
/ˈiːzi tuː juːz/

dễ sử dụng

noun
tendency to use
/ˈtendənsi tuː juːz/

khuynh hướng sử dụng

verb
plan to use
/plæn tuː juːz/

dự định sử dụng

verb
intend to use
/ɪnˈtend tə ˈjuːz/

dự định sử dụng

verb
want to use
/wɒnt tuː juːz/

muốn dùng

noun
recommendation to users
/ˌrekəmenˈdeɪʃən tuː ˈjuːzərz/

Khuyến cáo cho người dùng

verb phrase
cannot manage to use
/ˈkænət ˈmænɪdʒ tuː juːz/

mãi không dùng nổi

noun
exclusive right to use a service
/ɪkˈskluːsɪv raɪt tuː juːz ə ˈsɜːrvɪs/

Đặc quyền sử dụng dịch vụ

adjective
Safe to use
/seɪf tuː juːz/

an toàn sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY