He tooted the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bóp còi để cảnh báo người đi bộ.
She tooted the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bóp còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
tiếng còi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cây cọ trang trí
từ khóa nóng
chuyến đi dã ngoại của gia đình
sự quên, mất trí nhớ
Được ưa chuộng
đáy đại dương
huyết tương
chứng khó tiêu