He tried to temper his anger with reason.
Dịch: Anh ấy cố gắng làm dịu cơn giận của mình bằng lý trí.
The blacksmith tempered the steel to make it stronger.
Dịch: Người thợ rèn đã làm cứng thép để làm cho nó bền hơn.
chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị