He tried to temper his anger with reason.
Dịch: Anh ấy cố gắng làm dịu cơn giận của mình bằng lý trí.
The blacksmith tempered the steel to make it stronger.
Dịch: Người thợ rèn đã làm cứng thép để làm cho nó bền hơn.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.