We need to secure the building before the storm.
Dịch: Chúng ta cần bảo đảm an toàn cho tòa nhà trước cơn bão.
He secured a loan to start his business.
Dịch: Anh ấy đã kiếm được một khoản vay để bắt đầu kinh doanh.
đảm bảo
bảo vệ
sự an toàn
bảo đảm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lý thuyết chính phủ
nhà kiểu nông trại
tạo dáng chụp ảnh
bộ quần áo
đơn vị đo lường
vai trò giới
biểu tượng của tình yêu
Nghiên cứu tôn giáo