The train will halt at the next station.
Dịch: Tàu sẽ dừng lại ở ga tiếp theo.
We need to halt the project until we receive more funding.
Dịch: Chúng ta cần tạm dừng dự án cho đến khi nhận được thêm tài trợ.
dừng
chấm dứt
dừng lại
sự dừng lại
08/07/2025
/ˈkær.ət/
mục đích
Luật kinh doanh
Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.
quy trình chính phủ
trận về
Lễ trà
Vịnh Ba Tư
truyền vào, thấm vào, làm ngấm