We need to guarantee the safety of our customers.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo an toàn cho khách hàng.
The company guarantees that the product will last for five years.
Dịch: Công ty đảm bảo rằng sản phẩm sẽ tồn tại trong năm năm.
đảm bảo
bảo vệ
sự đảm bảo
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Hành vi nhạy cảm
kể chuyện
đường riêng
người lính dũng cảm
chủ nghĩa thực dân
người hành nghề mại dâm trên đường phố
một cách thô bạo, chà xát
Cộng hòa Việt Nam