adjective
zesty
có vị chua, cay, hoặc thú vị; sống động
noun
residential block
khu nhà ở chung cư hoặc tòa nhà căn hộ
noun
aviation regulatory body
/ˌeɪviˈeɪʃən ˈrɛgjʊˌleɪtəri ˈbɒdi/ Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không dân dụng
noun
unseen forces
những lực lượng vô hình hoặc không nhìn thấy được, thường được coi là tác nhân tác động hoặc kiểm soát các sự kiện hoặc hành động mà không rõ nguyên nhân rõ ràng