Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to act"

verb
hire someone to act
/ˈhaɪər ˈsʌmwʌn tuː ækt/

thuê nó diễn

verb
cross over to acting
/ˈkrɔːs ˈoʊvər tə ˈæktɪŋ/

lấn sân diễn xuất

verb
put a plan into action
/pʊt ə plæn ˈɪntuː ˈækʃən/

thực hiện một kế hoạch

phrase
How to act
/ˈhaʊ tuː ækt/

Cách hành xử

noun
invitation to act
/ɪnˈvɪteɪʃən tu ækt/

lời mời hành động

noun
call to action
/kɔːl tə ˈækʃən/

lời kêu gọi hành động

verb
dare to think, dare to act
/dɛr tə θɪŋk, dɛr tə ækt/

Dám nghĩ, dám hành động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY