I have tired eyes after working all day.
Dịch: Tôi bị mỏi mắt sau khi làm việc cả ngày.
These tired eyes need some rest.
Dịch: Đôi mắt mỏi mệt này cần được nghỉ ngơi.
đôi mắt uể oải
đôi mắt kiệt sức
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chiến lược gây sức ép
làm rõ, làm sáng tỏ
nỗ lực kéo dài
kính an toàn
lời chúc mừng
giới học thuật
hoa
đồng phục học sinh