The roasted dish was delicious and perfectly seasoned.
Dịch: Món ăn nướng rất ngon và được nêm vừa vặn.
At the festival, various roasted dishes were served.
Dịch: Tại lễ hội, nhiều món ăn nướng đã được phục vụ.
món ăn nướng
món ăn nướng trong lò
món nướng
nướng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chứng chỉ tiền gửi
bám sát chương trình
áp dụng một chính sách
Pha ra đòn
phải nộp
hạn chế tài chính
căn cứ huấn luyện
cô bé 9 tuổi