noun
Body care routine
Quy trình chăm sóc cơ thể
noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/ Những thói quen hàng ngày phi thường
noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/ ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày
noun
predestined wealth
Sự giàu có được định trước
noun
matinee idol
tài tử điện ảnh (được hâm mộ vào ban ngày)