Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tine"

noun
routine expenses
/ruːˈtiːn ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí thường xuyên

noun
impertinent question
/ɪmˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛstʃən/

câu hỏi xấc xược

noun
beneficial routine
/ˌbenɪˈfɪʃəl ruːˈtiːn/

Thói quen có lợi

noun phrase
pristine image
/ˈprɪstiːn ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh tinh khôi

noun
quarantine violation
/ˈkwɔːrənˌtiːn vaɪəˈleɪʃən/

vi phạm quy định cách ly

noun
quarantine failure
/ˈkwɒrənˌtiːn ˈfeɪljər/

kiểm dịch sai

noun
clandestine organization
/klænˈdɛstɪn ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tổ chức bí mật

noun
prettiness
/ˈprɪtɪnəs/

vẻ xinh xắn, vẻ đẹp

verb phrase
foster healthy routines
/ˈfɑːstər ˈhɛlθi ruˈtiːnz/

khuyến khích những thói quen lành mạnh

noun
destined path
/ˈdestɪnd pæθ/

con đường định mệnh

noun
self-care routine
/ˌselfˈker ruˈtin/

chu trình tự chăm sóc

noun
makeup routine
/ˈmeɪkʌp ruːˈtiːn/

chu trình trang điểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY