Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "times"

verb
discharge three times
/dɪsˈtʃɑːrdʒ θriː taɪmz/

xuất viện ba lần

verb
fire three times
/ˈfaɪər θriː taɪmz/

bắn ba lần

verb
shoot three times
/ʃuːt θriː taɪmz/

bắn 3 phát

adjective
behind the times
/bɪˈhaɪnd ðə taɪmz/

lỗi thời, lạc hậu

adjective phrase
Seven times higher income
/ˈsɛvən taɪmz ˈhaɪər ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao gấp 7 lần

adverbial phrase
in recent times
/ɪn ˈriːsnt taɪmz/

trong thời gian gần đây

adverb
sometimes even
/ˈsʌmtaɪmz ˈiːvən/

thậm chí có lúc

adjective
four times more expensive
/fɔːr taɪmz mɔːr ɪkˈspɛnsɪv/

giá cao gấp 4 lần

adverb
multiple times
/ˈmʌltɪpəl taɪmz/

Nhiều gấp lần

noun
Timeshare
/ˈtaɪmʃer/

Quyền sử dụng kỳ nghỉ

noun
showtimes
/ˈʃoʊˌtaɪmz/

giờ chiếu phim

phrase
In good times and bad
/ɪn ɡʊd taɪmz ænd bæd/

Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY