Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "times"

adverb
sometimes even
/ˈsʌmtaɪmz ˈiːvən/

thậm chí có lúc

adjective
four times more expensive
/fɔːr taɪmz mɔːr ɪkˈspɛnsɪv/

giá cao gấp 4 lần

adverb
multiple times
/ˈmʌltɪpəl taɪmz/

Nhiều gấp lần

noun
Timeshare
/ˈtaɪmʃer/

Quyền sử dụng kỳ nghỉ

noun
showtimes
/ˈʃoʊˌtaɪmz/

giờ chiếu phim

phrase
In good times and bad
/ɪn ɡʊd taɪmz ænd bæd/

Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn

adverbial phrase
Sometimes apart
/ˈsʌmtaɪmz əˈpɑːrt/

Đôi khi xa cách

noun
troubled times
/ˈtrʌbəld taɪmz/

thời kỳ khó khăn

noun phrase
difficult times
/ˈdɪfɪkəlt taɪmz/

thời kỳ khó khăn

adverb
many times over
/ˈmɛni taɪmz ˈoʊvər/

năm lần bảy lượt

adverbial phrase
16 times per day
/ˌsɪkˈstiːn taɪmz pɜːr deɪ/

16 lần/ngày

noun
trying times
/ˈtraɪ.ɪŋ taɪmz/

Thời kỳ khó khăn hoặc thử thách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY