This shirt is four times more expensive than that one.
Dịch: Cái áo này giá cao gấp 4 lần cái áo kia.
The new model is four times more expensive.
Dịch: Mẫu mới giá đắt gấp 4 lần.
giá gấp bốn
giá cao gấp bốn
giá cả
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
xe cũ
phòng thí nghiệm công nghệ
Thực hiện ước mơ
nhà sử học
hoạt động não bộ
thất thường
tham gia