He was discharged three times from the hospital this year.
Dịch: Anh ấy đã xuất viện ba lần trong năm nay.
The soldier discharged his rifle three times at the target.
Dịch: Người lính đã bắn súng trường của mình ba lần vào mục tiêu.
phóng thích ba lần
phát ra ba lần
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đại diện doanh nghiệp
Nói điều vô nghĩa
học bổng toàn cầu
cấy ăn trái
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
mã
Người ảm đạm, buồn rầu
tổ chức, sắp xếp