He was discharged three times from the hospital this year.
Dịch: Anh ấy đã xuất viện ba lần trong năm nay.
The soldier discharged his rifle three times at the target.
Dịch: Người lính đã bắn súng trường của mình ba lần vào mục tiêu.
phóng thích ba lần
phát ra ba lần
07/11/2025
/bɛt/
chi tiết truy cập
thuộc về hoặc mang đặc điểm của tầng lớp quý tộc
Cảm giác vui vẻ
cô gái thân thiện
Âm lịch
mức tiêu thụ điện
tấm tắc khen ngon
mất cha mẹ, không có cha mẹ