I booked a time slot for my presentation tomorrow.
Dịch: Tôi đã đặt khung giờ cho bài thuyết trình của mình ngày mai.
Please choose a suitable time slot for the interview.
Dịch: Vui lòng chọn một khung giờ phù hợp cho buổi phỏng vấn.
khung thời gian
khoảng thời gian cuộc họp
lập lịch
lên lịch
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đất trống
bệnh, căn bệnh
quay phim, chụp hình
cây anh đào
tổng hợp điểm số
sự tham gia chính trị
Phật giáo Tịnh độ
Một loại bánh mặn có nguồn gốc từ Pháp, thường làm từ trứng, kem và các nguyên liệu khác như thịt, rau hoặc phô mai.