The ticket sales for the concert start next week.
Dịch: Việc bán vé cho buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Online ticket sales have increased significantly this year.
Dịch: Doanh số bán vé trực tuyến đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động bán vé
phân phối vé
vé
bán
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
rối loạn lipid
bảo vệ sức khỏe
sự hợp tác quốc tế
mô tả nhiệm vụ
tiếp thị mạng
mức khu vực, cấp khu vực
người hoặc vật trơn tru, bóng bẩy; người có vẻ ngoài lịch thiệp, khôn khéo
kế hoạch xây dựng