Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tiền"

verb
liquidate savings
/ˈlɪkwɪdeɪt ˈseɪvɪŋz/

thanh lý tiền tiết kiệm

verb
cash out savings
/kæʃ aʊt ˈseɪvɪŋz/

rút tiền tiết kiệm

verb
lose savings
/luːz ˈseɪvɪŋz/

mất tiền tiết kiệm

noun
Sudden increase in revenue
/ˈsʌdən ˈɪŋˌkriːs ɪn ˈrɛvənjuː/

Nguồn tiền thu về tăng lên bất ngờ

noun
hole-in-the-wall
/ˈhoʊl ɪn ðə wɔːl/

một quán ăn nhỏ, rẻ tiền và không sang trọng

verb
lose all money
/luːz ɔːl ˈmʌni/

mất sạch tiền

verb
follow the money
/ˈfɒloʊ ðə ˈmʌni/

truy vết dòng tiền

noun
Currency volatility
/ˈkʌrənsiː vɒləˈtɪləti/

Sự biến động tiền tệ

noun
Currency pressure
/ˈkʌrənsi ˈpreʃər/

Áp lực đồng tiền

phrase
Don't let money control you
/dəʊnt lɛt ˈmʌni kənˈtrəʊl juː/

Đừng để tiền điều khiển

noun
Money line
/ˈmʌni laɪn/

Đường tiền

noun, verb
Ante
/ˈænti/

Tiền đặt cược ban đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY