Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tiền"

noun
pediatric patients
/ˌpiːdiˈætrɪk ˈpeɪʃənts/

bệnh nhi

noun
young patients
/jʌŋ ˈpeɪʃənts/

bệnh nhân trẻ tuổi

idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/

ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)

verb
be patient
/biː ˈpeɪʃ(ə)nt/

hãy kiên nhẫn

noun
overtime pay
/ˈoʊvərˌtaɪm peɪ/

tiền làm thêm giờ

noun
wages
/ˈweɪdʒɪz/

tiền công

noun
rap sheet
/ræp ʃiːt/

tiền án, hồ sơ tội phạm

noun
digital currency ecosystem
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈkʌrənsi ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái tiền tệ kỹ thuật số

noun
cryptocurrency world
/ˈkrɪptoʊˌkɜːrənsi wɜːrld/

Thế giới tiền điện tử

verb
Manage money
/ˈmænɪdʒ ˈmʌni/

Quản lý tiền

verb
pay for
/peɪ fɔːr/

trả tiền cho

noun
utility payment
/juːˈtɪlɪti ˈpeɪmənt/

tiền thanh toán các tiện ích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY