Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thuyết phục"

Noun
Convincing victory
/kənˈvɪnsɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng thuyết phục

verb
persuaded
/pərˈsweɪdɪd/

thuyết phục

verb
win over parents
/wɪn ˈoʊvər ˈperənts/

thuyết phục bố mẹ

verb
persuade parents
/pərˈsweɪd ˈperənts/

thuyết phục cha mẹ

noun
convincing argument
/kənˈvɪnsɪŋ ˈɑːrɡjumənt/

lý lẽ thuyết phục

noun
compelling reason
/kəmˈpelɪŋ ˈriːzən/

lý do thuyết phục

noun
persuasion theory
/pərˈsweɪʒən ˈθɪəri/

lý thuyết phục

noun
persuasive leadership
/pərˈsweɪsɪv ˈliːdərʃɪp/

khả năng lãnh đạo bằng sức thuyết phục

adjective
unconvincing
/ʌnkənˈvɪnsɪŋ/

không thuyết phục

adjective
very convincing
/ˈveri kənˈvɪnsɪŋ/

rất thuyết phục

noun
persuasive techniques
/pərˈsweɪsɪv tiˈkniːks/

kỹ thuật thuyết phục

noun
soft sell
/sɔft sɛl/

Kỹ thuật bán hàng nhẹ nhàng, khéo léo để thuyết phục khách hàng mua hàng hoặc chấp nhận đề xuất mà không gây áp lực rõ ràng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY