Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thuyết phục"

noun
convincing argument
/kənˈvɪnsɪŋ ˈɑːrɡjumənt/

lý lẽ thuyết phục

noun
compelling reason
/kəmˈpelɪŋ ˈriːzən/

lý do thuyết phục

noun
persuasion theory
/pərˈsweɪʒən ˈθɪəri/

lý thuyết phục

noun
persuasive leadership
/pərˈsweɪsɪv ˈliːdərʃɪp/

khả năng lãnh đạo bằng sức thuyết phục

adjective
unconvincing
/ʌnkənˈvɪnsɪŋ/

không thuyết phục

adjective
very convincing
/ˈveri kənˈvɪnsɪŋ/

rất thuyết phục

noun
persuasive techniques
/pərˈsweɪsɪv tiˈkniːks/

kỹ thuật thuyết phục

noun
soft sell
/sɔft sɛl/

Kỹ thuật bán hàng nhẹ nhàng, khéo léo để thuyết phục khách hàng mua hàng hoặc chấp nhận đề xuất mà không gây áp lực rõ ràng.

verb
persuade
/pərˈsweɪd/

thuyết phục

adjective
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/

thuyết phục

noun
convincer
/kənˈvɪn.sər/

người thuyết phục

verb
convince
/kənˈvɪns/

thuyết phục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY