The compelling reason for his resignation remains a mystery.
Dịch: Lý do thuyết phục cho sự từ chức của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn.
She presented a compelling reason for needing the day off.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lý do thuyết phục cho việc cần nghỉ một ngày.
Yếu ớt, yếu đuối, thường dùng để chỉ người đàn ông có đặc điểm hoặc hành vi mà xã hội cho là nữ tính.
Tình trạng sức khỏe là trạng thái tổng quát về sức khỏe của một người, bao gồm thể chất, tinh thần và cảm xúc.