The compelling reason for his resignation remains a mystery.
Dịch: Lý do thuyết phục cho sự từ chức của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn.
She presented a compelling reason for needing the day off.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lý do thuyết phục cho việc cần nghỉ một ngày.