The knight made a thrusting motion with his sword.
Dịch: Hiệp sĩ thực hiện một động tác đâm bằng thanh kiếm.
The thrusting of the ship's bow through the waves was exhilarating.
Dịch: Sự xô đẩy của mũi tàu qua những con sóng thật phấn khích.
đẩy
đâm
sự đẩy
đẩy mạnh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Lời nói xấu, vu khống
ấm cúng
thùng chứa phân compost
cơ quan cấp phép
vấn đề chính
Kiểm tra âm thanh
bánh mì tỏi
lửa trại