The storm looked threatening.
Dịch: Cơn bão trông có vẻ đe dọa.
He received a threatening letter.
Dịch: Anh ấy nhận được một lá thư đe dọa.
đe dọa
hăm dọa
mối đe dọa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thẻ Visa Signature
hướng vào trong, nội tâm
chuyến đi tốt đẹp
ép buộc
Thái độ khác thường
Bóng đèn mới chưa qua sử dụng hoặc chưa bật sáng
đội tuyển Việt Nam
mời gọi nhà đầu tư