He threatened to quit his job.
Dịch: Anh ấy đã đe dọa sẽ bỏ việc.
The dark clouds threaten to spoil our picnic.
Dịch: Những đám mây đen đang đe dọa làm hỏng buổi dã ngoại của chúng ta.
đe dọa
mối đe dọa
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Ung thư nội mạc tử cung
sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch răng miệng
kẹo thạch
ưu đãi thuế
ngôn ngữ phổ biến
ảnh hưởng doanh nghiệp
thị trường di động
Nghiện truyền thông xã hội