He is preparing for the upcoming fitness competition.
Dịch: Anh ấy đang chuẩn bị cho cuộc thi thể hình sắp tới.
She won first place in the fitness competition.
Dịch: Cô ấy đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi thể hình.
cuộc thi thể hình
thể hình
cân đối
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
áo len
túi du lịch
chế độ chư hầu
quầy hàng bên đường
Tái tạo
sổ tay dự án
Nhìn lén
doanh nghiệp cộng đồng