He was on a thirty days leave from work.
Dịch: Anh ấy nghỉ phép 30 ngày từ công việc.
The project deadline is thirty days from today.
Dịch: Hạn chót của dự án là 30 ngày kể từ ngày hôm nay.
tháng
kỳ hạn
ba mươi ngày
30 ngày
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xác định người gây án
tập (phim, chương trình, v.v.)
lườn gà tây
nhóm VN30
khoa học chẩn đoán
sản phẩm làm sạch
gia đình giận dữ
khích lệ tiêu dùng