The theater performance was stunning.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ấn tượng.
She enjoys attending theater performances regularly.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các buổi biểu diễn kịch thường xuyên.
vở kịch
buổi biểu diễn
nhà hát
biểu diễn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Điều dưỡng bệnh viện
biểu tượng thời trang
nhiễm trùng miệng
đầu tư bất động sản
quản lý quan hệ công chúng
Nói tục, chửi thề
hệ thống vũ khí mạnh mẽ
Phong cách ăn mặc