The theater performance was stunning.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ấn tượng.
She enjoys attending theater performances regularly.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các buổi biểu diễn kịch thường xuyên.
vở kịch
buổi biểu diễn
nhà hát
biểu diễn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Mạnh tay trấn áp
thoáng dễ chịu
kỹ thuật viên vệ sinh
tìm kiếm sự mới mẻ
Chăm sóc sức khỏe
Phòng internet
cái gậy khúc côn cầu
Cập nhật Hà Nội