The theater performance was stunning.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ấn tượng.
She enjoys attending theater performances regularly.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các buổi biểu diễn kịch thường xuyên.
vở kịch
buổi biểu diễn
nhà hát
biểu diễn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bài luận giải thích
đôi chân đẹp
thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ
thuộc về chim, liên quan đến chim
Nuôi dạy con cái
động lực mạnh mẽ
tai nạn xe hơi
Chứng chỉ về các kiến thức cơ bản trong công nghệ thông tin