The theater performance was stunning.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ấn tượng.
She enjoys attending theater performances regularly.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các buổi biểu diễn kịch thường xuyên.
vở kịch
buổi biểu diễn
nhà hát
biểu diễn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và chính xác
Bánh gạo xanh
số đăng ký
Đáng sợ
Tăng người bằng công nghệ
nấm có tác dụng chữa bệnh
chín
khung pháp lý tích hợp