The gentle rain cooled the summer heat.
Dịch: Cơn mưa phùn nhẹ làm dịu đi cái nóng mùa hè.
A gentle rain started to fall in the early morning.
Dịch: Một cơn mưa phùn nhẹ bắt đầu rơi vào sáng sớm.
mưa phùn
mưa nhẹ
mưa phùn nhẹ
phùn nhẹ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Chương trình hưu trí 401(k)
thặng dư
Nhu cầu cao
vực dậy doanh số
chuyển hướng
axit l-ascorbic
Làm cho hấp dẫn hơn
trên sóng